Page 7 - SO TAY-đã gộp-1-28
P. 7
Hình thức VLVH
Liên Liên
Mã Chính VLVH Từ
TT Tên ngành thông thông từ
ngành quy (từ xa
THPT) từ TC, ĐH
CĐ (VB2)
23. Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 X X X
24. Công nghệ thực phẩm 7540101 X X X
25. Quản trị văn phòng 7340406 X X X X X
26. Y khoa 7720101 X
27. Y tế công cộng 7720701 X X X
28. Dược học 7720201 X
29. Răng - Hàm - Mặt 7720501 X
30. Chính trị học 7310201 X X X X
31. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ 7810103 X X X X
hành
32. Âm nhạc học 7210201 X
33. Văn hóa học 7229040 X X CĐ X
34. Quản lý nhà nước 7310205 X X X X
35. Kỹ thuật môi trường 7520320 X X CĐ
36. Kỹ thuật xây dựng công trình giao 7580205 X X X
thông
37. Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 X
38. Công tác xã hội 7760101 X X CĐ X
39. Công nghệ sinh học 7420201 X
40. Chăn nuôi 7620105 X
41. Thương mại điện tử 7340122 X X X X
42. Quản lý thể dục thể thao 7810301 X X X X
43. Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 X X X
44. Sư phạm tiếng Khmer 7140226 X
45. Dinh dưỡng 7720401 X
46. Y học dự phòng 7720110 X
47. Kỹ thuật hình ảnh y học 7720602 X
4