Page 5 - SO TAY-đã gộp-1-28
P. 5
2. Ngành đào tạo trình độ Thạc sĩ
TT Tên ngành Mã ngành TT Tên ngành Mã ngành
Lý luận và phương
1. Văn hóa học 8229040 15. pháp dạy học bộ môn 8140111
Tiếng Anh
2. Luật kinh tế 8380107 16. Công nghệ thông tin 8480201
Luật dân sự và tố tụng
3. 8380103 17. Quản lý công 8340403
dân sự
4. Kỹ thuật điện 8520201 18. Quản lý giáo dục 8140114
Tài chính – Ngân
5. Quản lý kinh tế (*) 8340410 19. 8340201
hàng
6. Quản trị kinh doanh (*) 8340101 20. Nuôi trồng thủy sản 8620301
Giáo dục học (Giáo
7. Kế toán 8340301 21. 8140101
dục Mầm non)
Giáo dục học (Giáo
8. Phát triển nông thôn 8620116 22. 8140101
dục Tiểu học)
Luật hiến pháp và
9. Thú y 8640101 23. 8380102
luật hành chính
Lý luận và phương Luật hình sự và tố
10. pháp dạy học bộ môn 8140111 24. tụng hình sự 8380104
Ngữ văn
Kỹ thuật xây dựng
11. Y tế công cộng 8720701 25. 8580205
công trình giao thông
Khởi sự doanh
12. Quản lý y tế 8720801 26. 8340101
nghiệp
13. Kỹ thuật hóa học 8520301 27. Chính sách công 8340402
14. Kỹ thuật cơ khí 8520103
(*) Ngành đạt chuẩn kiểm định chất lượng FIBAA
2