Page 6 - SO TAY-đã gộp-1-28
P. 6
3. Ngành đào tạo trình độ đại học
Hình thức VLVH
Liên Liên
Mã Chính VLVH Từ
TT Tên ngành thông thông từ
ngành quy (từ xa
THPT) từ TC, ĐH
CĐ (VB2)
1. Công nghệ kỹ thuật hóa học 7510401 X X X
2. Công nghệ thông tin 7480201 X X X X X
3. Công nghệ kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa 7510303 X X X
4. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 X X X X
5. Công nghệ kỹ thuật công trình 7510102 X X X X
xây dựng
6. Nuôi trồng thủy sản (**) 7620301 X X X X
7. Thú y (**) 7640101 X X X X
8. Nông nghiệp (**) 7620101 X X X X
9. Sư phạm Ngữ văn 7140217 X CĐ
10. Giáo dục Mầm non 7140201 X X
11. Giáo dục Tiểu học 7140202 X X
12. Kế toán (*) 7340301 X X X X X
13. Quản trị kinh doanh (*) 7340101 X X X X X
14. Tài chính - Ngân hàng (*) 7340201 X X X X X
15. Kinh tế (*) 7310101 X X X X
16. Luật (*) 7380101 X X X X X
17. Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt 7220112 X X X X
Nam
18. Ngôn ngữ Anh 7220201 X X X X X
19. Ngôn ngữ Khmer (**) 7220106 X X X X
20. Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 X X X
21. Điều dưỡng (**) 7720301 X X X
22. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 7210210 X X X
3