Liên từ và các bài luyện tập Liên từ (Phần 4 – Liên từ phụ thuộc )

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là một từ hoặc cụm từ liên kết một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập. Từ hoặc cụm từ này chỉ ra rằng một mệnh đề có giá trị thông tin để bổ sung vào ý chính của câu, báo hiệu mối quan hệ nguyên nhân và kết quả hoặc sự thay đổi về thời gian và địa điểm giữa hai mệnh đề.

Liên từ phụ thuộc được đặt trước mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề độc lập

Ví dụ: I did it because he told me to. (Tôi đã làm nó bởi vì anh ấy kêu tôi làm.)

I did itmệnh đề chính

because he told me tomệnh đề phụ thuộc

hoặc chúng ta cũng có thể đặt mệnh đề phụ trước mệnh đề chính:

While I was waiting at the bus stop, three buses went by in the opposite direction. (Trong khi tôi đang đợi ở trạm xe buýt, ba chiếc xe buýt đã dừng ở trạm đối diện.)

While I was waiting at the bus stopmệnh đề phụ

three buses went by in the opposite directionmệnh đề chính

Xem lại Liên từ và các bài luyện tập Liên từ

(Phần 1 – Các loại liên từ)

(Phần 2 – Liên từ kết hợp)

(Phần 3 – Liên từ tương quan)

A/ Thể hiện nguyên nhân và kết quả

Các liên từ phụ thuộc nhằm mục đích thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính ví dụ như từ Because. Nếu chỉ có mệnh đề bắt đầu bằng Because (mệnh đề phụ) thì câu không hoàn chỉnh và không đầy đủ ý.

Ví dụ: I can’t go because I am ill. (Tôi không thể đi được vì tôi bị bệnh.)

Trong câu này “I can’t go” là mệnh đề độc lập. Nó có thể tự đứng thành một câu hoàn chỉnh. Và mệnh đềbecause I am ill” là mệnh đề thể hiện mối quan hệ nhân quả. Mệnh đề phụ trong trường hợp này dùng để trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” hoặc “Vì mục đích gì?”

I can’t go là kết quả

because I am illlà nguyên nhân

Một số liên từ khác thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả: for, as, since, though, due to, provided that, because of, unless, and so/so that.

B/ Thể hiện mối quan hệ về thời gian hoặc địa điểm

Liên từ phụ thuộc còn được dùng để thể hiện mối quan hệ về thời gian hoặc địa điểm giữa hai mệnh đề như: once, while, when, whenever, where, wherever, before, and after.

Ví dụ: Before I made a decision, I thought carefully about it. (Trước khi tôi đưa ra quyết định, tôi đã suy nghĩ về nó một cách cẩn thận.)

Before I made a decisionxảy ra sau

I thought carefully about itxảy ra trước

Liên từ Before trong ví dụ ở trên cho chúng ta biết mệnh đề đi chung với nó xảy ra sau mệnh đề chính.

C/ Vị trí dấu phẩy và liên từ phụ thuộc

  • Khi liên từ phụ thuộc nằm ở giữa câu (mệnh đề phụ được đặt sau mệnh đề chính) thì chúng ta không đặt dấu phẩy phía trước chúng.

Ví dụ: He sat watching her as she got ready. (Anh ấy ngồi nhìn cô ấy cho đến khi cô ấy đã sẳn sàng.)

  • Đặt dấu phẩy sau mệnh đề phụ nếu nó được đặt trước mệnh đề chính.

Ví dụ: Whenever she comes, she brings a friend. (Bất cứ lúc nào cô ấy đến, cô ấy đều dẫn theo một người bạn.)

D/ Các liên từ phụ thuộc thường được sử dụng

    after – sau khi

    although – mặc dù

    as – cho đến khi

    as if – như thể là

    as long as – miễn là

    as much as – nhiều như

    as soon as – ngay khi

    as though – cứ như là

    because – bởi vì

    before – trước khi

    by the time – khi mà, vào lúc

    even if – dù cho có

    even though – dẫu cho

    if – nếu

    in order that – để

    in case – phòng khi, lỡ khi

    in the event that – phòng khi, lỡ khi

    lest – e rằng

    now that – bây giờ thì

    once – một khi

    only – chỉ có điều, nhưng

    only if – chỉ khi, nếu

    provided that – miễn là, chỉ cần

    since – kể từ khi

    so – cho nên

    supposing – giả sử

    that – rằng

    than – ngay sau khi

    though – mặc dù

    till, until – cho đến khi

    unless – trừ khi

    when – khi

    whenever – bất cứ khi nào

    where – nơi mà

    whereas – trong khi

    wherever – bất cứ nơi nào

    whether or not – cho dù có hay không

    while – trong khi

CÁC BÀI LUYỆN TẬP LIÊN TỪ PHỤ THUỘC

https://www.usingenglish.com/quizzes/96.html

https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/conjunctions/conjunction-exercises/

https://www.khanacademy.org/humanities/grammar/parts-of-speech-the-preposition-and-the-conjunction/introduction-to-conjunctions/e/coordinating-and-subordinating-conjunctions

https://www.tolearnenglish.com/exercises/exercise-english-2/exercise-english-81173.php

https://expressenglish.ae/subordinating-conjunctions/https://continuingstudies.uvic.ca/elc/studyzone/330/grammar/subcon1