Để tái ký hợp đồng với công ty, bạn sẽ dùng “resign” hay “re-sign”; khi muốn cho người khác lời khuyên, từ “advice” hay “advise” mới đúng?
Resign và Re-sign
Trừ dấu gạch nối, hai từ này viết giống hệt nhau.
– Resign (v): nghỉ việc, chữ “s” được phát âm gần như “z”.
“My boss didn’t want to increase my salary so I decided to resign. This will be my last week of work” (Sếp không muốn tăng lương nên tôi quyết định nghỉ việc. Đây là tuần làm việc cuối cùng của tôi).
– Re-sign (v): tái ký hợp đồng. Điều này xảy ra khi bạn đồng ý tiếp tục công việc. Với từ này, “s” được phát âm là “s”, trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
“I love my current job, so I happily re-signed for another year” (Tôi yêu công việc hiện tại của mình, vì vậy tôi vui vẻ ký hợp đồng thêm một năm nữa).
Advice và Advise
Khác với trường hợp trên, hai từ này mang nghĩa giống nhau, khác loại từ và cách phát âm.
– Advice (n): lời khuyên. Từ này kết thúc với âm “s” khi nói.
“My father gave me one piece of advice: Always be on time” (Bố đã cho tôi lời khuyên: Hãy luôn đúng giờ).
– Advise (v): khuyên bảo. Là động từ của “advice”, từ này có âm kết thúc là “z”.
“She advised me to invest my money more carefully” (Cô ấy khuyên tôi nên đầu tư tiền cẩn thận hơn).
Compliment và Complement
– Compliment (n/v): là danh từ và động từ, “compliment” mang nghĩa ngợi khen, nói điều gì tốt đẹp về ai đó.
“I complimented my sister on her delicious cooking” (Tôi khen (v) chị tôi nấu ăn ngon).
“I gave my sister a compliment on her delicious cooking” (Tôi đã dành cho chị gái lời khen (n) về khả năng nấu ăn tuyệt vời của chị ấy).
– Complement (n): bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực thực phẩm và thời trang để mô tả các phong cách, phụ kiện, thành phần có thể kết hợp với nhau.
“My blue tie really complements my white shirt” (Chiếc carvat màu xanh dương là sự bổ sung hoàn hảo cho chiếc sơ mi trắng của tôi).
“That wine complements the meat dish well” (Chai rượu đó kết hợp với món thịt này rất tuyệt).
Disinterested và Uninterested
Nhiều người học tiếng Anh sử dụng hai từ này với cùng một nghĩa, chỉ trạng thái chán nản, không thích thú. Tuy nhiên, đây chỉ là nghĩa của tính từ “uninterested”. Nhìn cách viết có vẻ rối rắm, bản chất từ này thêm tiền tố “un” vào trước từ “interested” để tạo nghĩa đối lập.
Còn tính từ “disinterested” là vô tư, khách quan hoặc trung lập (không đứng về phía ai).
“A judge hearing a court case should be disinterested, but definitely not uninterested!” (Một thẩm phán xét xử trong phiên tòa nên trung lập, chứ không phải không quan tâm).
“The children wanted to play outside and were very uninterested in doing any studying” (Bọn trẻ thích ra ngoài chơi và không hứng thú đến việc học).
“Sometimes a stranger can make a disinterested decision more easily than a family member” (Đôi khi một người lạ có thể đưa ra quyết định công tâm dễ dàng hơn những thành viên trong gia đình).
Further và Farther
Hai tính từ này đều có nghĩa là “xa hơn nữa” nhưng cách phát âm và ngữ cảnh dùng khác nhau.
– Farther (adj) là dạng so sánh hơn của “far”, được dùng khi nói về khoảng cách vật lý.
“As a passenger in a car, you can ask the driver “How much farther until we reach our destination?” (Là hành khách trên xe, bạn có thể hỏi tài xế “Còn bao xa nữa thì đến nơi?”)
– Further (adj) được dùng trong những tình huống trừu tượng hơn.
“The human resources representative told me: “If you have any further complaints, please tell me” (Đại diện bộ phận nhân sự nói với tôi: “Nếu có thêm câu hỏi nào, bạn có thể nói với tôi”).
Theo vnexpress.vn